--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nón quai thao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nón quai thao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nón quai thao
+
(cũ) Flat palm hat with fringes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nón quai thao"
Những từ có chứa
"nón quai thao"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
cone
sanders
conical
beaver
sanders wood
sandal
jawed
sandal-wood
conic
hammering
more...
Lượt xem: 834
Từ vừa tra
+
nón quai thao
:
(cũ) Flat palm hat with fringes
+
death duty
:
thuế thừa kế (đánh vào tài sản của người chết để lại)